Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[pí]
Bộ: 皮 - Bì
Số nét: 5
Hán Việt: BÌ
1. da; vỏ。人或生物体表面的一层组织。
牛皮。
da bò.
荞麦皮。
vỏ kiều mạch.
碰掉了一块皮。
va toạt một miếng da.
2. da (thuộc)。皮子。
皮箱。
da va-li.
皮鞋。
da giày.
皮袄。
áo da.
3. lớp bọc bên ngoài。(皮儿)包在或围在外面的一层东西。
包袱皮儿。
lớp bọc túi.
4. bề mặt; lớp vỏ。(皮儿)表面。
地皮。
bề mặt trái đất.
水皮儿。
mặt nước.
5. lớp mỏng; màng mỏng。(皮儿)某些薄片状的东西。
铅皮。
giấy chì.
粉皮儿。
lớp bột mỏng.
豆腐皮儿。
lớp màng đậu phụ.
6. dẻo dai; bền bỉ。有韧性的。
皮糖。
kẹo dẻo.
7. ỉu; ỉu xìu。酥脆的东西受潮后变韧。
花生放皮了,吃起来不香了。
đậu phộng để ỉu, ăn không còn thơm nữa.
8. bướng; bướng bỉnh; nghịch ngợm。顽皮;调皮。
9. lì ra; nhây ra; lì lợm; lờn; trơ tráo。由于受申斥或责罚次数过多而感觉'无所谓'。
10. cao su。指橡胶。
橡皮。
cục tẩy.
皮筋。
dây cao su.
11. họ Bì。(Pí)姓。
Từ ghép:
皮板儿 ; 皮包 ; 皮包骨 ; 皮层 ; 皮尺 ; 皮带 ; 皮带论 ; 皮蛋 ; 皮尔 ; 皮肤 ; 皮肤病 ; 皮傅 ; 皮革 ; 皮辊花 ; 皮猴儿 ; 皮花 ; 皮黄 ; 皮货 ; 皮夹子 ; 皮匠 ; 皮里阳秋 ; 皮脸 ; 皮脸儿 ; 皮毛 ; 皮棉 ; 皮面 ; 皮囊 ; 皮球 ; 皮实 ; 皮糖 ; 皮桶子 ; 皮下组织 ; 皮线 ; 皮相 ; 皮硝 ; 皮衣 ; 皮影戏 ; 皮张 ; 皮掌儿 ; 皮疹 ; 皮之不存,毛将焉附 ; 皮脂腺 ; 皮纸 ; 皮质 ; 皮子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.