Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
當子


[dāng·zi]
chỗ trống; khe hở; trống; khoảng trống。當兒2.。
不要留那么大的當子,靠近一點。
không nên để một khoảng trống lớn như vậy, xích vào một tý đi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.