Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
生疏


[shēngshū]
1. mới lạ。没有接触过或很少接触的。
人地生疏。
lạ nước lạ cái.
业务生疏。
nghiệp vụ mới.
2. không thạo; không quen tay。因长期不用而不熟练。
技艺生疏。
không thạo tay nghề.
手法生疏。
không thạo thủ pháp.
3. xa lạ; không thân; hờ hững; lạnh nhạt。疏远;不亲近。
感情生疏。
tình cảm hờ hững.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.