Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
甘休


[gānxiū]
thôi; ngừng; bỏ。情愿罢休;罢手。
试验不成功,决不甘休。
thí nghiệm không thành công, quyết không từ bỏ.
不获全胜,决不甘休。
không giành được thắng lợi trọn vẹn, quyết không chịu thôi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.