|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
珠玑
| [zhūjī] | | 书 | | | 1. châu ngọc; ngọc trai。珠子。 | | | 万粒珠玑 | | nhiều châu ngọc | | | 2. châu ngọc (lời hay trong văn chương)。比喻优美的文章或词句。 | | | 字字珠玑 | | lời châu ngọc | | | 满腹珠玑 | | lời châu ngọc đầy bụng; một bụng chữ nghĩa. |
|
|
|
|