Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
珠玑


[zhūjī]
1. châu ngọc; ngọc trai。珠子。
万粒珠玑
nhiều châu ngọc
2. châu ngọc (lời hay trong văn chương)。比喻优美的文章或词句。
字字珠玑
lời châu ngọc
满腹珠玑
lời châu ngọc đầy bụng; một bụng chữ nghĩa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.