Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[láng]
Bộ: 犬 (犭) - Khuyển
Số nét: 11
Hán Việt: LANG
con sói; con lang; loài sói lang。哺乳动物,形状和狗相似,面部长,耳朵直立,毛黄色或灰褐色,尾巴向下垂。昼伏夜出,性残忍而贪婪,吃兔、鹿等,也伤害人畜,对畜牧业有害。毛皮可以制衣褥等。
Từ ghép:
狼狈 ; 狼狈为奸 ; 狼奔豕突 ; 狼疮 ; 狼狗 ; 狼毫 ; 狼藉 ; 狼头 ; 狼吞虎咽 ; 狼心狗肺 ; 狼烟 ; 狼烟四起 ; 狼主 ; 狼子野心



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.