|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
狗
| [gǒu] | | Bộ: 犬 (犭) - Khuyển | | Số nét: 9 | | Hán Việt: CẨU | | | chó; con chó。哺乳动物,种类很多,嗅觉和听觉都很灵敏,毛有黄、白、黑等颜色。是一种家畜,有的可以训练成警犬,有的用来帮助打猎、牧羊等。也叫犬。 | | | 狗不拉屎,鸟不生蛋的地方。 | | đồng khô cỏ cháy; vùng khô cằn sỏi đá; vùng chó ăn đá, gà ăn sỏi; vùng chó ăn đất, gà ăn muối. | | Từ ghép: | | | 狗吃屎 ; 狗胆包天 ; 狗苟蝇营 ; 狗獾 ; 狗急跳墙 ; 狗皮膏药 ; 狗屁 ; 狗屎堆 ; 狗头军师 ; 狗腿子 ; 狗尾草 ; 狗尾续貂 ; 狗熊 ; 狗血喷头 ; 狗咬狗 ; 狗仗人势 ; 狗嘴吐不出象牙 |
|
|
|
|