Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[shóu]
Bộ: 火 (灬) - Hỏa
Số nét: 15
Hán Việt: THỤC
đồng nghĩa với'熟'(shú)。义同'熟'(shú)。
Ghi chú: 另见shú。
[shú]
Bộ: 灬(Hoả)
Hán Việt: THỤC
1. chín。植物的果实等完全长成(跟'生2'相对,②至⑤同)。
西瓜已经熟了。
dưa hấu đã chín rồi.
2. chín (thức ăn)。(食物)加热到可以食用的程度。
熟菜。
thứ ăn chín.
饭熟了。
cơm chín rồi.
3. đã tôi; đã thuộc。加工制造或锻炼过的。
熟皮子。
da thuộc.
熟铁。
thép đã tôi.
4. quen thuộc。因常见或常用而知道得清楚。
熟人。
người quen.
这条路我常走,所以很熟。
con đường này tôi thường đi, nên rất quen thuộc.
5. thạo。熟练。
熟手。
thạo tay.
熟能生巧。
quen tay hay việc.
6. kỹ càng; sâu xa。程度;深。
熟睡。
ngủ say.
深思熟虑。
suy nghĩ kỹ càng; cân nhắc.
Ghi chú: 另见shóu
Từ ghép:
熟谙 ; 熟菜 ; 熟道 ; 熟地 ; 熟地 ; 熟化 ; 熟荒 ; 熟客 ; 熟练 ; 熟路 ; 熟能生巧 ; 熟年 ; 熟人 ; 熟稔 ; 熟石膏 ; 熟石灰 ; 熟识 ; 熟视无睹 ; 熟手 ; 熟睡 ; 熟思 ; 熟烫 ; 熟铁 ; 熟土 ; 熟悉 ; 熟习 ; 熟语 ; 熟知 ; 熟字



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.