Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (煉、鍊)
[liàn]
Bộ: 火 (灬) - Hỏa
Số nét: 9
Hán Việt: LUYỆN
1. luyện; cô (cho đặc)。用加热等办法使物质纯净或坚韧。
炼铁。
luyện sắt.
炼钢。
luyện thép.
炼乳。
chế biến sữa đặc.
猪油炼过了。
mỡ heo đông lại rồi.
2. đốt; rèn; nung。烧。
真金不怕火炼。
vàng thật không sợ lửa.
3. tập luyện。用心琢磨,使词句简洁优美。
炼字。
luyện chữ.
炼句。
luyện câu.
Từ ghép:
炼丹 ; 炼话 ; 炼焦 ; 炼句 ; 炼乳 ; 炼山 ; 炼油 ; 炼狱 ; 炼字



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.