|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
澀
| Từ phồn thể: (澀、澁) | [sè] | | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | | Số nét: 11 | | Hán Việt: SÁP | | | 1. chát; vị chát (vị)。像明礬或不熟的柿子那樣使舌頭感到麻木干燥的味道。 | | | 2. nháp; ráp; sần sùi; không trơn; rít。磨擦時阻力大;不滑潤。 | | | 滯澀。 | | rít. | | | 輪軸發澀,該上油了。 | | trục bánh xe rít lắm, nên cho thêm dầu. | | | 3. tối nghĩa (câu văn)。(文句)不流暢;難讀;難懂。 | | | 晦澀。 | | tối nghĩa. | | | 艱澀。 | | khúc mắc khó hiểu. |
|
|
|
|