|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
滞
| Từ phồn thể: (滯) | | [zhì] | | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | | Số nét: 13 | | Hán Việt: TRỆ | | | đình trệ; ngưng đọng; ứ đọng; không thông。停滞;不流通。 | | | 滞货 | | hàng ứ đọng | | | 滞销 | | hàng ế; hàng bán không chạy | | | 滞留 | | dừng lại; đọng lại | | Từ ghép: | | | 滞洪 ; 滞后 ; 滞留 ; 滞纳金 ; 滞销 ; 滞胀 |
|
|
|
|