Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[tā]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 13
Hán Việt: THẠP
ướt đẫm mồ hôi。汗湿透(衣服、被褥等)。
天太热,我衣服都溻了。
trời nóng quá, quần áo tôi ướt đẫm mồ hôi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.