Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
溜达


[liū·da]
tản bộ; dạo bộ; đi bách bộ; đi dạo。散步;闲走。也作蹓跶。
吃过晚饭,到街上溜达溜达。
ăn cơm chiều xong, ra đường đi dạo.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.