|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
浓厚
| [nónghòu] | | | 1. dày; dày đặc (sương khói, mây)。(烟雾、云层等)很浓。 | | | 浓厚的黑烟。 | | khói đen dày đặc. | | | 2. thẫm; nặng nề (màu sắc, ý thức, không khí )。(色彩、意识、气氛)重。 | | | 浓厚的地方色彩。 | | màu sắc địa phương rất sâu đậm. | | | 浓厚的封建意识。 | | ý thức phong kiến nặng nề. | | | 3. say mê (hứng thú)。(兴趣)大。 | | | 孩子们对打乒乓球兴趣都很浓厚。 | | trẻ em rất say mê môn bóng bàn |
|
|
|
|