|
Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
波風
n |
| bất hòa; sóng gió (nghĩa bóng); hiềm khích |
| エレンは決して波風を立てるような人ではなかったが、何か言わなければと感じていた: Ellem là một người không bao giờ gây bất hòa với ai nhưng cô ấy cảm thấy cần phải nói một điều gì đó |
| 私は文化の違いについて知っていたので、波風を立てないようにした: Tôi hiểu được sự khác nhau giữa các nền văn hóa nên cố gắng không gây ra hiềm khích. |
|
|
|