Chuyển bộ gõ


Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
波風


「 なみかぜ 」
n
bất hòa; sóng gió (nghĩa bóng); hiềm khích
エレンは決して波風を立てるような人ではなかったが、何か言わなければと感じていた: Ellem là một người không bao giờ gây bất hòa với ai nhưng cô ấy cảm thấy cần phải nói một điều gì đó
私は文化の違いについて知っていたので、波風を立てないようにした: Tôi hiểu được sự khác nhau giữa các nền văn hóa nên cố gắng không gây ra hiềm khích.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.