Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
波浪


[bōlàng]
gợn sóng; sóng。江湖海洋上起伏不平的水面,一般指较小的、美丽的,多用于口语。
波浪起伏。
sóng nhấp nhô
波浪翻滚。
sóng cuồn cuộn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.