Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (滬)
[hù]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 7
Hán Việt: HỖ, HỘ
Thượng Hải (tên gọi khác của Thượng Hải, Trung Quốc.)。上海的别称。
Từ ghép:
沪剧



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.