Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[chén]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 8
Hán Việt: TRẦM
1. chìm; rơi xuống (trong nước); lặn。(在水里)往下落(跟'浮'相对)。
石沉 大海。
đá chìm xuống biển.
星沉 月落,旭日东升。
sao lặn trăng tà, phía đông mặt trời mọc
2. nén; ghìm; dằn; sa sầm; ghì; che giấu (tình cảm)。使降落;向下放(多指抽象事物)。
沉 下心来。
nén được cơn giận.
沉 得住气。
dằn cơn nóng giận.
把脸一沉 。
sa sầm mặt xuống.
3. sâu; quá; rất; sâu đậm; nặng sâu; lâu dài; quan trọng (mức độ)。(程度)深。
沉 醉。
quá say.
沉 痛。
rất đau.
睡得很沉 。
ngủ rất say.
4. nặng。分量重。
这东西很沉 。
cái này rất nặng.
5. nặng nề; nặng trĩu; nặng trình trịch; khó chịu。感觉沉重(不舒服)。
胳膊沉 。
cánh tay nặng trĩu.
头沉 。
đầu nặng trình trịch.
Từ ghép:
沉不住气 ; 沉沉 ; 沉甸甸 ; 沉淀 ; 沉浮 ; 沉痼 ; 沉积 ; 沉积岩 ; 沉寂 ; 沉浸 ; 沉静 ; 沉疴 ; 沉雷 ; 沉沦 ; 沉闷 ; 沉迷 ; 沉湎 ; 沉没 ; 沉默 ; 沉溺 ; 沉凝 ; 沉水植物 ; 沉睡 ; 沉思 ; 沉潭 ; 沉痛 ; 沉稳 ; 沉陷 ; 沉香 ; 沉箱 ; 沉毅 ; 沉吟 ; 沉勇 ; 沉鱼落雁 ; 沉郁 ; 沉郁顿挫 ; 沉冤 ; 沉冤莫白 ; 沉渣 ; 沉滞 ; 沉重 ; 沉住气 ; 沉着 ; 沉滓 ; 沉醉



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.