|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
沈
| Từ phồn thể: (瀋) | | [shěn] | | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | | Số nét: 8 | | Hán Việt: THẨM | | | 1. Thẩm Dương (tên một thành phố ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc)。沈阳(Shěnyáng),市名,在辽宁。 | | | 2. họ Thẩm。(Shěn)姓。 | | | Ghi chú: 另见chén '沉'。 |
|
|
|
|