|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
沃
| [wò] | | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | | Số nét: 8 | | Hán Việt: ỐC | | | 1. tưới; giội。灌溉;浇。 | | | 沃田 | | tưới ruộng. | | | 如汤沃雪。 | | như giội nước nóng lên tuyết | | | 2. màu mỡ; phì nhiêu; tốt (đất đai)。(土地)肥。 | | | 肥沃 | | phì nhiêu; màu mỡ. | | | 肥田沃地。 | | đất đai màu mỡ | | | 沃野千里 | | đất đai màu mỡ bạt ngàn | | | 3. họ Ốc。姓 。 |
|
|
|
|