Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (訢、俽)
[xīn]
Bộ: 欠 - Khiếm
Số nét: 8
Hán Việt: HÂN
vui vẻ。喜悦。
欢欣。
vui mừng
欣喜。
vui sướng
欣慰。
mừng vui thanh thản
欣逢佳节。
vui mừng nhân dịp tết
Từ ghép:
欣忭 ; 欣然 ; 欣赏 ; 欣慰 ; 欣喜 ; 欣羡 ; 欣欣 ; 欣幸



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.