Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
機軸


機軸 cơ trục
  1. Cái lẫy nỏ hay cái trục xe. Ngb Chỗ trọng yếu.
  2. Phong cách cấu tứ trong thi văn.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.