Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[cáo]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 15
Hán Việt: TÀO
1. máng ăn; tàu ngựa; máng ăn của gia súc。盛牲畜饲料的长条形器具。
猪槽。
máng cho heo ăn
马槽。
tàu ngựa; máng ngựa
2. máng nước。盛饮料或其他液体的器具。
酒槽。
máng rượu
水槽。
máng nước; máng xối
Ghi chú: (槽儿)
3. lòng máng; hõm; rãnh; mương (máng hai bên cao, giữa lõm)。两边高起,中间凹下的物体,凹下部分叫槽。
河槽。
lòng sông
挖水槽
đào mương; khơi rãnh
在木板上挖个槽
khoét một hõm trên tấm gỗ
4. cái; liếp; vách; tấm. (đơn vị đếm cửa sổ hoặc đồ ngăn cách trong phòng)。门窗或屋内隔断的单位。
两槽隔扇
hai vách ngăn/ hai tấm bình phong
一槽窗户
một cái cửa sổ
5. lứa (nuôi heo từ lúc mua vào còn bé đến khi lớn bán đi)。喂猪从买进小猪到喂壮卖出叫一槽。
今年他家喂了两槽猪。
năm nay, nhà anh ta nuôi được hai lứa heo
Từ ghép:
槽车 ; 槽床 ; 槽坊 ; 槽钢 ; 槽糕 ; 槽头 ; 槽牙 ; 槽子 ; 槽子糕



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.