Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (槧)
[qiàn]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 12
Hán Việt: TẠM
1. bảng ghi chép。古代记事用的木板。
2. bản khắc chữ。书的刻本。
宗椠。
bản khắc thời Tống.
元椠。
bản khắc thời Nguyên.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.