|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
梅
| Từ phồn thể: (楳、槑) | | [méi] | | Bộ: 木 (朩) - Mộc | | Số nét: 11 | | Hán Việt: MAI | | | 1. cây mai; cây mơ。落叶乔木,品种很多,性耐寒,叶子卵形,早春开花,花瓣五片,有粉红、白、红等颜色,味香。果实球形,青色,成熟的黄色,都可以吃,味酸。 | | | 2. hoa mai; hoa mơ。这种植物的花。 | | | 3. quả mơ。这种植物的果实。 | | | 4. họ Mai。(Méi)姓。 | | Từ ghép: | | | 梅毒 ; 梅花 ; 梅花鹿 ; 梅里马克 ; 梅童鱼 ; 梅雨 ; 梅州 ; 梅子 |
|
|
|
|