Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (楳、槑)
[méi]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 11
Hán Việt: MAI
1. cây mai; cây mơ。落叶乔木,品种很多,性耐寒,叶子卵形,早春开花,花瓣五片,有粉红、白、红等颜色,味香。果实球形,青色,成熟的黄色,都可以吃,味酸。
2. hoa mai; hoa mơ。这种植物的花。
3. quả mơ。这种植物的果实。
4. họ Mai。(Méi)姓。
Từ ghép:
梅毒 ; 梅花 ; 梅花鹿 ; 梅里马克 ; 梅童鱼 ; 梅雨 ; 梅州 ; 梅子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.