Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[wǎng]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 8
Hán Việt: UỔNG
1. cong; xiên; sai lệch (ví với việc làm sai trái)。弯曲或歪斜,比喻做不合正道理的事。
矫枉 过正
uốn nắn quá tay; sửa chữa quá mức
2. uốn cong; bẻ cong; làm sai; lệch đi (cố tình xuyên tạc làm sai)。 使歪曲。
枉 法
cố tình làm trái pháp luật
3. oan ức; oan uổng。冤屈。
冤枉
oan uổng
4. uổng phí; toi công; uổng công; phí công。白白地;徒然。
枉 费
uổng phí
Từ ghép:
枉法 ; 枉费 ; 枉驾 ; 枉然



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.