Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
构成


[gòuchéng]
1. hình thành; tạo thành; cấu thành; cấu tạo; hợp thành。形成;造成。
眼镜由镜片和镜架构成
kính do tròng kính và gọng kính tạo thành.
违法情节轻微,还没有构成犯罪。
vi phạm pháp luật nhẹ, thì chưa trở thành tội phạm.
2. kết cấu。结构1.。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.