Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
条理


[tiáolǐ]
trật tự; thứ tự; mạch lạc。思想、言语、文字的层次;生活、工作的秩序。
条理分明
thứ tự rõ ràng
生活安排得很有条理。
sinh hoạt có ngăn nắp trật tự



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.