|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
机制
| [jīzhì] | | | 1. làm bằng máy; chế tạo bằng máy。用机器制造的。 | | | 机制纸。 | | giấy làm bằng máy. | | | 机制煤球。 | | than viên làm bằng máy. | | | 2. cơ chế vận hành (nguyên lý cấu tạo và vận hành máy)。机器的构造和工作原理,如计算机的机制。 | | | 3. cơ chế (cấu tạo, tính năng và mối quan hệ qua lại của chất hữu cơ)。有机体的构造、功能和相互关系,如动脉硬化的机制。 | | | 4. quy luật。泛指一个复杂的工作系统和某些自然现象的物理、化学规律,如优选法中优化对象的机制。也叫机理。 |
|
|
|
|