Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
未遂


[wèisuì]
chưa đạt; chưa thoả mãn; chưa thực hiện được (ý nguyện, mục đích)。没有达到 (目的);没有满足(愿望)。
愿心未遂
ước muốn chưa thành



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.