|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
未免
| [wèimiǎn] | | | 1. có hơi; có phần。实在不能不说是... (表示不以为然)。 | | | 你的顾虑未免多了一些。 | | những lo lắng của anh có hơi nhiều quá đấy. | | | 他这样对待客人,未免不礼貌。 | | anh ấy đối xử với khách như vậy có phần vô lễ. | | | 2. không khỏi; khó tránh。不免。 |
|
|
|
|