Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
未免


[wèimiǎn]
1. có hơi; có phần。实在不能不说是... (表示不以为然)。
你的顾虑未免多了一些。
những lo lắng của anh có hơi nhiều quá đấy.
他这样对待客人,未免不礼貌。
anh ấy đối xử với khách như vậy có phần vô lễ.
2. không khỏi; khó tránh。不免。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.