Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[fú]
Bộ: 月 - Nguyệt
Số nét: 8
Hán Việt: PHỤC
1. quần áo; trang phục; phục。衣服;衣裳。
制服
chế phục; đồng phục
便服
thường phục
2. tang phục; đồ tang。丧服。
有服在身
đang có tang
3. mặc (quần áo)。穿(衣服)。
服丧
để tang
4. uống (thuốc)。吃(药)。
服药
uống thuốc
5. đảm nhiệm; đảm đýőng; gánh vác; chịu; bị。担任(职务);承当(义务或刑罚)。
服役
phục dịch
服刑
bị tù; chịu hình phạt
6. phục tùng; phục; chịu phục; tin phục。服从;信服。
心服口服
tâm phục khẩu phục
你有道理,我算服了你了。
anh có lý, tôi hoàn toàn tin anh.
7. thuyết phục; làm cho phục。使信服。
服众
thuyết phục quần chúng
以理服人
thuyết phục người khác bằng lý lẽ
8. hợp; thích hợp; thích ứng。适应。
不服水土
không hợp thuỷ thổ
9. họ Phục。姓。
Ghi chú: 另见 fù
Từ ghép:
服辩 ; 服从 ; 服毒 ; 服老 ; 服满 ; 服气 ; 服软 ; 服丧 ; 服色 ; 服式 ; 服侍 ; 服饰 ; 服输 ; 服帖 ; 服务 ; 服务行业 ; 服务员 ; 服刑 ; 服药 ; 服役 ; 服膺 ; 服装 ; 服罪
[fù]
Bộ: 月(Nguyệt)
Hán Việt: PHỤC
chén; thang (dùng trong Đông y)。量词,用于中药;剂。
一服药
một thang thuốc
Ghi chú: 另见fú



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.