Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
有效


[yǒuxiào]
hữu hiệu; hiệu quả; hiệu nghiệm。能实现预期目的;有效果。
有效方法
phương pháp hữu hiệu
有效措施
biện pháp hữu hiệu
这个方法果然有效。
phương pháp này quả nhiên rất có hiệu quả.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.