Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
暗中


[ànzhōng]
1. trong bóng tối; trong bí mật。黑暗之中。
躲在暗中张望
nấp trong bóng tối nhìn ra
索摸暗中
mò mẫm trong bóng tối
2. ngầm; lén lút; lén; sau lưng; bí mật; kín đáo; đằng sau hậu trường。背地里;私下里;不公开的。
暗中打听
nghe lén
暗中活动
hoạt động lén lút



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.