Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[wǎn]
Bộ: 日 - Nhật
Số nét: 11
Hán Việt: VÃN
1. buổi tối; tối。晚上。
今 晚 。
tối nay.
昨晚
tối hôm qua.
从早到晚
。 từ sáng đến tối.
晚 饭
cơm tối
2. muộn; chậm; trễ。时间靠后的。
晚 年。
tuổi già; cuối đời.
晚 秋
thu muộn; cuối thu.
3. chậm; muộn。比规定的或合适的时间靠后。
十二点他才来就太晚 了。
mười hai giờ, anh ấy mới đến thì muộn quá.
您来得晚 了。
anh đến chậm mất rồi.
4. sau。后来的。
晚 辈。
thế hệ sau.
5. vãn sinh; hậu sinh; sinh sau đẻ muộn。旧时后辈对前辈自称(用于书信)。
6. họ Vãn。姓。
Từ ghép:
晚安 ; 晚半天儿 ; 晚报 ; 晚辈 ; 晚场 ; 晚车 ; 晚稻 ; 晚点 ; 晚饭 ; 晚会 ; 晚婚 ; 晚间 ; 晚节 ; 晚近 ; 晚景 ; 晚年 ; 晚娘 ; 晚期 ; 晚秋 ; 晚秋作物 ; 晚上 ; 晚生 ; 晚世 ; 晚霜 ; 晚田 ; 晚霞 ; 晚香玉 ; 晚疫病



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.