Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
显现


[xiǎnxiàn]
hiện rõ; hiển hiện; hiện ra rõ ràng。 呈现;显露。
雾气逐渐消失,重叠的山峦一层一层地显现出来。
sương mù tan dần, hiện rõ tầng tầng lớp lớp núi non trùng điệp.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.