Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
明人


[míngrén]
1. người sáng mắt。眼睛能看见的人(区别于'盲人')。
2. người quang minh chính đại。指心地光明的人。
明人不做暗事。
người quang minh chính đại không làm chuyện mờ ám.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.