Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
无与伦比


[wúyǔlúnbǐ]
Hán Việt: VÔ DỮ LUẬN TỈ
không gì sánh kịp; không gì sánh nổi; chẳng gì sánh bằng。没有能比得上的。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.