|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
摘要
| [zhāiyào] | | | 1. trích yếu; trích điểm chính; tóm tắt。摘录要点。 | | | 摘要发表 | | tóm tắt phát biểu | | | 2. những điểm trích yếu; bài tóm tắt。摘录下来的要点。 | | | 谈话摘要 | | tóm tắt bài nói chuyện. | | | 社论摘要 | | tóm tắt xã luận. |
|
|
|
|