Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
损伤


[sǔnshāng]
1. tổn hại; tổn thương。损害;伤害。
工作中要注意不损伤群众的积极性。
trong công tác phải chú ý không được làm tổn hại đến tính tích cực của quần chúng.
2. tổn thất。损失。
敌人经过两次战役,兵力损伤很大。
quân giặc trải qua hai chiến dịch, binh lực tổn thất rất lớn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.