Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[bǔ]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 11
Hán Việt: BỔ
bắt; đánh; vồ; tóm。捉;逮。
捕鱼
đánh cá
捕捉
bắt; bắt bớ; tróc nã
Từ ghép:
捕虫灯 ; 捕处 ; 捕房 ; 捕风弄月 ; 捕风捉影 ; 捕获 ; 捕快 ; 捕捞 ; 捕猎 ; 捕拿 ; 捕杀 ; 捕食 ; 捕鼠 ; 捕头 ; 捕役 ; 捕捉



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.