|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
按图索骥
| [āntúsuǒjì] | | Hán Việt: ÁN ĐỒ SÁCH KÝ | | | máy móc; thiếu sáng kiến; rập khuôn; bắt chước mù quáng; theo trang vẽ đi tìm ngựa hay; làm một cách máy móc; làm theo y chang。按照图像寻找好马,比喻按照线索寻找。也比喻办事机械、死板。 |
|
|
|
|