Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
持续


[chíxù]
duy trì lâu dài; khăng khăng; tuân theo; tôn trọng。延续不断。
两国的经济和文化的交流已经持续了一千多年。
việc giao lưu kinh tế và văn hoá giữa hai nước được duy trì lâu dài, hơn ngàn năm nay.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.