Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拱手


[gǒngshǒu]
chắp tay; chắp tay vái。两手在胸前相抱表示恭敬。
拱手相迎
chắp tay nghênh tiếp
拱手道别
chắp tay tạm biệt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.