Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
抵触


[dǐchù]
mâu thuẫn; chống đối; đối lập; chống lại; chọi lại。跟另一方有矛盾。
抵触情绪
tinh thần chống đối
相互抵触
chống đối lẫn nhau
在个人利益和集体利益有抵触的时候,应该服从集体利益。
khi lợi ích cá nhân mâu thuẫn với lợi ích tập thể, thì cần phải phục tùng lợi ích tập thể.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.