|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
抵触
| [dǐchù] | | | mâu thuẫn; chống đối; đối lập; chống lại; chọi lại。跟另一方有矛盾。 | | | 抵触情绪 | | tinh thần chống đối | | | 相互抵触 | | chống đối lẫn nhau | | | 在个人利益和集体利益有抵触的时候,应该服从集体利益。 | | khi lợi ích cá nhân mâu thuẫn với lợi ích tập thể, thì cần phải phục tùng lợi ích tập thể. |
|
|
|
|