Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
投合


[tóuhé]
1. hợp nhau; ăn ý; hợp ý。合得来。
两人性情投合
tính tình hai người hợp nhau.
大家谈得很投合
mọi người trò chuyện rất hợp ý.
2. hợp; phù hợp。迎合。
投合顾客的口味。
hợp khẩu vị khách hàng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.