Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
抑制


[yìzhì]
1. ức chế。大脑皮层的两种基本神经活动过程之一。是在外部或内部刺激下产生的,作用是阻止皮层的兴奋,减弱器官机能的活动。睡眠就是大脑皮层全部处于抑制的现象。
大脑的抑制现象。
Hiện tượng ức chế của đại não.
2. đè xuống; dằn xuống; khống chế; nén。压下去;控制。
他抑制不住内心的喜悦。
anh ấy không nén nổi niềm vui trong lòng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.