Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
抄袭


[chāoxí]
1. đạo văn; ăn cắp ý; cóp văn; ăn cắp văn。把别人的作品或语句抄来当做自己的。
2. sao chép nguyên xi; bắt chước máy móc。指不顾客观情况,沿用别人的经验方法等。
3. đi vòng tập kích địch (quân đội)。绕道袭击敌人。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.