Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
打包


[dǎbāo]
1. đóng gói; gói。用纸、布、麻袋、稻草等包装物品。
打包机
máy đóng gói
打包装箱
đóng gói xếp vào thùng
2. mở gói; mở bao。打开包着的东西。
打包检查
mở gói ra kiểm tra



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.