Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[wǒ]
Bộ: 戈 - Qua
Số nét: 7
Hán Việt: NGÃ
1. tôi; tớ; tao; ta; mình (tự xưng bản thân mình)。称自己。
Ghi chú:
a. chúng ta; ta。注意:(a)有时也用来指称'我们'。
我校
trường ta
我军
quân ta
敌我矛盾。
mâu thuẫn địch và ta
b. (phiếm chỉ, không hẳn chỉ bản thân)。(b)'我、你'对举,表示泛指。
2. mình。自己。
忘我精神。
tinh thần quên mình
Từ ghép:
我们 ; 我行我素



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.